Chinese to Vietnamese

How to say 这个东西掉到我的睫毛了 in Vietnamese?

Điều này rơi vào lông mi của tôi

More translations for 这个东西掉到我的睫毛了

东西掉了  🇨🇳🇬🇧  Somethings gone
睫毛  🇨🇳🇬🇧  Lashes
东西都掉了  🇨🇳🇬🇧  Everythings gone
我先帮你把睫毛卸掉  🇨🇳🇬🇧  Ill get you off your eyelashes first
这个东西把它关掉去了  🇨🇳🇬🇧  This thing turned it off
这是睫毛的梳子  🇨🇳🇬🇧  This is the comb of the eyelashes
眼睫毛  🇨🇳🇬🇧  Eyelashes
睫毛膏  🇨🇳🇬🇧  Mascara
这个东西我要了  🇨🇳🇬🇧  I want this
洗掉东西  🇨🇳🇬🇧  Wash off things
你掉东西  🇨🇳🇬🇧  You drop something
这个东西的  🇨🇳🇬🇧  This thing
你吊东西去掉就生气的,气掉下的掉起掉东西  🇨🇳🇬🇧  You hang things to get rid of the angry, gas drop things off
这个东西坏了  🇨🇳🇬🇧  This thing is broken
我的刷子掉毛了  🇨🇳🇬🇧  My brush is hairy
我化妆了,睫毛很长  🇨🇳🇬🇧  Ive got makeup and my eyelashes are long
我的东西找不到了  🇨🇳🇬🇧  I cant find anything
睫毛长出来自然就会掉  🇨🇳🇬🇧  The eyelashes naturally fall out when they grow
这个东西  🇨🇳🇬🇧  This thing
我买的东西在这里面喝掉  🇨🇳🇬🇧  The things I bought are drunk here

More translations for Điều này rơi vào lông mi của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
米杨  🇨🇳🇬🇧  Mi Yang
弥胡桃  🇨🇳🇬🇧  Mi Walnut
Mi pregunta es  🇪🇸🇬🇧  My question is
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuya tienes mi cuenta  🇪🇸🇬🇧  you have my account
Hable con mi gerente  🇪🇸🇬🇧  Talk to my manager
Mañana haré mi pedido  🇪🇸🇬🇧  Tomorrow Ill make my order
mi aspetti di tornare  🇮🇹🇬🇧  expect me to come back
杨幂,你好  🇨🇳🇬🇧  Yang Mi, hello
早上好 啊密  🇨🇳🇬🇧  Good morning, Mi
米奇妙妙屋  🇨🇳🇬🇧  Mi wonderful house
Mi chiamo benny e tu  🇨🇳🇬🇧  Mi Chiamo Benny e tu
Nesanica neko mi mnogo nedostaje  🇭🇷🇬🇧  Insomnia someone I miss a lot
米没拿  🇨🇳🇬🇧  Mi didnt take it
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh