Chinese to Vietnamese

How to say 我养不活你 in Vietnamese?

Tôi không thể sống với anh

More translations for 我养不活你

游戏不能够在将来养活你  🇨🇳🇬🇧  Games cant feed you in the future
我养你  🇨🇳🇬🇧  Ill feed you
养活我自己的工作  🇨🇳🇬🇧  to feed my own work
你收养我  🇨🇳🇬🇧  You adopted me
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!  🇨🇳🇬🇧  养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!
养你  🇨🇳🇬🇧  Keep you
养活自己的工作  🇨🇳🇬🇧  to feed your job
养我  🇨🇳🇬🇧  Keep me
收养我,我不明白  🇨🇳🇬🇧  Adopt me, I dont understand
是不是必须要海水才能养活  🇨🇳🇬🇧  Do you have to have sea water to feed you
你是由养老院组织活动吗  🇨🇳🇬🇧  Are you organized by a nursing home
干活不好我保不了你  🇨🇳🇬🇧  I cant protect you if Im not working well
营养不良  🇨🇳🇬🇧  Malnutrition
我如果不工作,你会养我么  🇨🇳🇬🇧  If I dont work, will you support me
我的病不能养小孩  🇨🇳🇬🇧  My illness cant raise a child
喂养饲养  🇨🇳🇬🇧  Feeding and feeding
我不想跟你干活了,我找到别的活了  🇨🇳🇬🇧  I dont want to work with you
你喜欢养猫还是养狗  🇨🇳🇬🇧  Do you like to have cats or dogs
培养我们  🇨🇳🇬🇧  Train us
养狗养猫(作为宠物)养马养鱼养孩子  🇨🇳🇬🇧  DogsCat (as a pet)Breeding horsesFish farmingRaising a child

More translations for Tôi không thể sống với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice