Chinese to Vietnamese

How to say 你不能心中有感情 in Vietnamese?

Bạn không thể có cảm giác trong trái tim của bạn

More translations for 你不能心中有感情

没有感情  🇨🇳🇬🇧  No feelings
不,我感觉感情  🇨🇳🇬🇧  No, I feel feeling
心情不好  🇨🇳🇬🇧  Im in a bad mood
我跟你没有感情  🇨🇳🇬🇧  I have no feelings with you
没有人能影响你的心情 只有你放不过自己  🇨🇳🇬🇧  No one can affect your mood, only you cant let yourself
祝你有好的心情  🇨🇳🇬🇧  I wish you a good mood
感情  🇨🇳🇬🇧  feeling
情感  🇨🇳🇬🇧  Emotion
感情  🇨🇳🇬🇧  Feelings
在感情中你会主动吗  🇨🇳🇬🇧  Will you take the initiative in your feelings
看你心情  🇨🇳🇬🇧  Look at your mood
我心情不好  🇨🇳🇬🇧  Im in a bad mood
心情不太好  🇨🇳🇬🇧  Im not in a good mood
我没有心情  🇨🇳🇬🇧  Im not in the mood
有同情心的  🇨🇳🇬🇧  Compassionate
我的心情,心情  🇨🇳🇬🇧  My mood, my mood
有没有恶心感  🇨🇳🇬🇧  Is there any nausea
你现在的心情怎么样,我感觉不错  🇨🇳🇬🇧  How are you feeling now, I feel good
心情  🇨🇳🇬🇧  mood
你能不能说中文  🇨🇳🇬🇧  Can you say Chinese

More translations for Bạn không thể có cảm giác trong trái tim của bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
蒂姆  🇨🇳🇬🇧  Tim
Tim仔  🇨🇳🇬🇧  Tim
T tim  🇨🇳🇬🇧  T tim
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always