她将要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes going home | ⏯ |
她即将回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes going home | ⏯ |
她的妈妈回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is her mother home | ⏯ |
让她自己带回家去剪 🇨🇳 | 🇬🇧 Let her take it home and cut it | ⏯ |
天黑了她回家休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 It was dark and she went home to rest | ⏯ |
她明天晚上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes coming home tomorrow night | ⏯ |
她想让我给她回电话 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants me to call her back | ⏯ |
她在家里等着我放假回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes at home waiting for me to go back on vacation | ⏯ |
早回家了 🇭🇰 | 🇬🇧 I went home early | ⏯ |
她回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes back in China | ⏯ |
和我同事,但是今天她回家了,她要陪她女儿 🇨🇳 | 🇬🇧 and my colleagues, but today shes home, and shes going to be with her daughter | ⏯ |
她家里有糖 🇨🇳 | 🇬🇧 She has sugar at home | ⏯ |
回家了,回家了回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, go home | ⏯ |
对于回家,她觉得担心 🇨🇳 | 🇬🇧 She was worried about going home | ⏯ |
这位女士恳求她的女儿回家 🇨🇳 | 🇬🇧 The lady begged her daughter to come home | ⏯ |
她休假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on vacation | ⏯ |
她马上回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be right back | ⏯ |
这里就是她的家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is her home | ⏯ |
她是谁?她是哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is she? Where is she | ⏯ |
她是谁?她在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is she? Where is she | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
AI AI AI AI可爱兔 🇨🇳 | 🇬🇧 AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ |
而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000 🇨🇳 | 🇬🇧 And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
AI sit I what TT1分等于MA TIC sea ta it 🇨🇳 | 🇬🇧 AI sit I what TT1 cents equal to MA TIC sea ta it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |