燃气 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas | ⏯ |
燃气罩 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas cover | ⏯ |
燃气灶 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas stove | ⏯ |
煤气罐没气了微信找你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 The gas canisters out of gas WeChat is looking for you | ⏯ |
过来再找我啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and find me again | ⏯ |
燃气充值 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas Recharge | ⏯ |
你再不找我,你想揍子啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want me anymore, you want to beat me | ⏯ |
我在家洗完澡再去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you after I have a bath at home | ⏯ |
你用完了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you run out of money | ⏯ |
用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im done | ⏯ |
天燃气压力 🇨🇳 | 🇬🇧 Gas pressure | ⏯ |
你吃完了再弄 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre done with it | ⏯ |
我再找找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for it again | ⏯ |
你结完婚后还会再去找你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go to you again after you get married | ⏯ |
我不想再找了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to look for anymore | ⏯ |
你全部用完了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all running out | ⏯ |
啊七百块用完 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, 700 bucks are used up | ⏯ |
我来找你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
不用了,我买完了 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Ive done it | ⏯ |
规范安装燃气 🇨🇳 | 🇬🇧 Standardize the installation of gas | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |