Chinese to Vietnamese

How to say 热不热 in Vietnamese?

Nóng, không nóng

More translations for 热不热

你热不热  🇨🇳🇬🇧  Youre hot, youre not hot
布里斯班热不热很热吗  🇨🇳🇬🇧  Is Brisbane hot and hot
热热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
不热闹  🇨🇳🇬🇧  Not hilarious
不冷不热  🇨🇳🇬🇧  Lukewarm
好热好热  🇨🇳🇬🇧  Its hot, its hot
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
热  🇨🇳🇬🇧  Hot
不要开热风,不要开热风  🇨🇳🇬🇧  Dont open the hot wind, dont open the hot wind
你不热吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hot
面包不热  🇨🇳🇬🇧  The bread is not hot
热不团购  🇨🇳🇬🇧  Hot not group buying
这边太热了,热的受不了  🇨🇳🇬🇧  Its too hot here
热了  🇨🇳🇬🇧  Its hot
热敷  🇨🇳🇬🇧  Heat
制热  🇨🇳🇬🇧  Heating
热菜  🇨🇳🇬🇧  Hot dishes
热茶  🇨🇳🇬🇧  Tea
中热  🇨🇳🇬🇧  Medium heat
更热  🇨🇳🇬🇧  Hotter

More translations for Nóng, không nóng

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng