Chinese to Vietnamese

How to say 我老婆家 in Vietnamese?

Nhà vợ tôi

More translations for 我老婆家

我有家,有老婆  🇨🇳🇬🇧  I have a family and a wife
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
把人家老婆家了  🇨🇳🇬🇧  Take the wifes house
老婆,我  🇨🇳🇬🇧  Wife, me
我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife
老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old lady
老头头老婆婆  🇨🇳🇬🇧  Old old woman
做我老婆  🇨🇳🇬🇧  Be my wife
我老婆的  🇨🇳🇬🇧  My wifes
老婆  🇨🇳🇬🇧  wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆  🇭🇰🇬🇧  Wife
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
我老婆叫我老乡  🇨🇳🇬🇧  My wife calls me a fellow
我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  I love my wife
老公老婆  🇨🇳🇬🇧  Husband and wife
老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳🇬🇧  Wife, youre beautiful
我老婆最美  🇨🇳🇬🇧  My wife is the most beautiful
和我的老婆  🇨🇳🇬🇧  And my wife

More translations for Nhà vợ tôi

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information