Chinese to Vietnamese

How to say 等一下,晚点我们一起吃饭,去吃火锅好不好 in Vietnamese?

Chờ một phút, cuối cùng chúng ta ăn với nhau, đi đến nồi nóng tốt

More translations for 等一下,晚点我们一起吃饭,去吃火锅好不好

等我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Wait for us to have dinner together
等一下,我们去吃饭吧!  🇨🇳🇬🇧  Wait, lets go to dinner
我等你下班一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to go to dinner after work
我们去吃饭,好不好  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner, okay
一起吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Have dinner together
一起吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner together
我们一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets go to dinner together
一起去吃中饭,好吗  🇨🇳🇬🇧  Lets go to lunch, shall we
我们晚上一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Well have dinner in the evening
晚上我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  We have dinner together in the evening
我们今晚一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were having dinner tonight
他们晚上一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  They go to dinner together in the evening
我们一起吃晚餐好吗  🇨🇳🇬🇧  Shall we have dinner together
去吃火锅  🇨🇳🇬🇧  Go eat the hot pot
我们去吃火锅了  🇨🇳🇬🇧  We went to the hot pot
我煮大米饭吃,你吃不吃饭,如果吃等下一起吃  🇨🇳🇬🇧  I cook rice to eat, you dont eat, if you eat and so on next to eat together
一起去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Let us go for dinner
四川的火锅吃起来很好吃  🇨🇳🇬🇧  The hot pot in Sichuan is delicious
我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets eat together
我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  Lets have dinner together

More translations for Chờ một phút, cuối cùng chúng ta ăn với nhau, đi đến nồi nóng tốt

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?