Chinese to Vietnamese

How to say 狠抓质量 in Vietnamese?

Chú ý đến chất lượng

More translations for 狠抓质量

狠抓质量  🇨🇳🇬🇧  Pay close attention to quality
质量  🇨🇳🇬🇧  quality
质量  🇨🇳🇬🇧  Quality
好质量  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量好  🇨🇳🇬🇧  Good quality
质量监督  🇨🇳🇬🇧  Quality supervision
质量管理  🇨🇳🇬🇧  Quality
质量很好  🇨🇳🇬🇧  The quality is very good
质量不好  🇨🇳🇬🇧  The quality is not good
好质量的  🇨🇳🇬🇧  Good quality
最好质量  🇨🇳🇬🇧  Best quality
空气质量  🇨🇳🇬🇧  Air quality
质量耐用  🇨🇳🇬🇧  Durable quality
产品质量  🇨🇳🇬🇧  Product quality
高质量的  🇨🇳🇬🇧  High-quality
质量报告  🇨🇳🇬🇧  Quality report
影响质量  🇨🇳🇬🇧  Affects quality
快充质量  🇨🇳🇬🇧  Fast-charge quality
普通质量  🇨🇳🇬🇧  Normal quality
质量好的  🇨🇳🇬🇧  Good quality

More translations for Chú ý đến chất lượng

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me