你愿意和我一起去吗?我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go with me? I do | ⏯ |
你愿意跟着我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to follow me | ⏯ |
你愿意和我一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go with me | ⏯ |
你不愿意跟我去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to come with me | ⏯ |
下周日你愿意跟我一起去游泳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go swimming with me next Sunday | ⏯ |
你愿意和我们一起来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with us | ⏯ |
你愿意和我一起跳舞吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to dance with me | ⏯ |
你愿意和我们一起去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go with us | ⏯ |
你愿意和我们一起踢球吗?是的,我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to play football with us? Yes, I do | ⏯ |
你愿意和我一起看 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd like to watch it with me | ⏯ |
你愿意跟我做朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to be friends with me | ⏯ |
你愿意和我一起去吃晚饭吗?是的,我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to go to dinner with me? Yes, I do | ⏯ |
你愿意和我一起去野餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to have a picnic with me | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you | ⏯ |
你愿意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to | ⏯ |
你愿意和我们一起踢足球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to play football with us | ⏯ |
你愿意来和我一起过春节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come and spend the Spring Festival with me | ⏯ |
你想和我一起去吗?是的,我愿意 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to come with me? Yes, I do | ⏯ |
我愿意跟你说英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to speak English to you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |