我早上起床,吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning and have breakfast | ⏯ |
明天早上七点钟起床,吃完早餐后吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at seven oclock tomorrow morning and finish your breakfast | ⏯ |
你明天早上想吃什么早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to have breakfast for tomorrow morning | ⏯ |
明天吃什么早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for breakfast tomorrow | ⏯ |
起床吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up for breakfast | ⏯ |
明天早上吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for tomorrow morning | ⏯ |
明天早上吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What to eat tomorrow morning | ⏯ |
我早上起床,吃早餐,去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I get up in the morning, have breakfast, go to work | ⏯ |
明天早上叫我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上几点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you get up tomorrow morning | ⏯ |
明天早上七点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up at seven tomorrow morning | ⏯ |
那明天早上八点吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have breakfast at eight tomorrow morning | ⏯ |
明天早上起来想吃什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to eat when you get up tomorrow morning | ⏯ |
早上好,起床吃什么饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, what to eat when you get up | ⏯ |
明天早上起床,七点钟起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up tomorrow morning and get up at seven oclock | ⏯ |
早餐吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats for breakfast | ⏯ |
我明天早上要早一点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get up early tomorrow morning | ⏯ |
起床后先跳舞,再吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and dance before breakfast | ⏯ |
起床食早餐 🇭🇰 | 🇬🇧 Get up for breakfast | ⏯ |
早上早点起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early in the morning | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |