Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
我要自己生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live on my own | ⏯ |
为生活,为自己 🇨🇳 | 🇬🇧 For life, for yourself | ⏯ |
爱生活爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Love life Love yourself | ⏯ |
生活是自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is its own | ⏯ |
生活如果不宠你,你要自己爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Life if you dont spoil you, you have to love yourself | ⏯ |
他们才发现自己根本没有能力照顾自己,生活变得一团糟 🇨🇳 | 🇬🇧 They found themselves simply unable to take care of themselves and their lives were a mess | ⏯ |
活成自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live to be yourself | ⏯ |
规划好自己的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan your life | ⏯ |
过你自己的新生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live your own new life | ⏯ |
好好生活,多爱自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live a good life and love yourself more | ⏯ |
发货或是自己档口拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Shipping or your own stall | ⏯ |
自己的生活自己做主,抓住每一个机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Take ownership of your own life and take every opportunity | ⏯ |
努力为自己而活,为了明天而活 🇨🇳 | 🇬🇧 Try to live for yourself, to live for tomorrow | ⏯ |
你自己一个人生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on your own | ⏯ |
唯有自己才能给自己想要的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Only oneself can give yourself the life you want | ⏯ |
他们学生自己不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Their students went on their own | ⏯ |
发现自己在森林里迷路了 🇨🇳 | 🇬🇧 I found myself lost in the forest | ⏯ |
活的像自己 🇨🇳 | 🇬🇧 Live like yourself | ⏯ |
独自生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live alone | ⏯ |
或许被发现 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe well be found | ⏯ |