你找找 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for it | ⏯ |
你找谁你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for, who are you looking for | ⏯ |
找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you | ⏯ |
你去找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find it | ⏯ |
你可以找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
你可以去找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
你仔细找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You look for it carefully | ⏯ |
你自己找找吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Find it yourself | ⏯ |
你去那边找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You go over there and look for it | ⏯ |
萨瓦迪卡,找你干啥啊,找你找你啊找你干啥啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Savadika, what are you looking for, looking for you, what are you looking for | ⏯ |
你找谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you looking for | ⏯ |
你找bo 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for bo | ⏯ |
想找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find you | ⏯ |
我找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Find you | ⏯ |
你找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for me | ⏯ |
你找他 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre looking for him | ⏯ |
你找到了,你找到什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You found it, what did you find | ⏯ |
我要找你怎么找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
你找找钱包没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for your wallet | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |