Vietnamese to Chinese

How to say Anh ở đây em đang về in Chinese?

我在这里

More translations for Anh ở đây em đang về

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i

More translations for 我在这里

我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
我在这里  🇨🇳🇬🇧  I am here
我住在这里  🇨🇳🇬🇧  I live here
在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我在这里过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
我看在这里  🇨🇳🇬🇧  I see it here
我们在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
我不在这里,我不在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im not here, Im not here
我在我在这里长大  🇨🇳🇬🇧  I grew up here
我们现在在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here now
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum
在这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
你好,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im here
我想住在这里  🇨🇳🇬🇧  I want to live here
我的家在这里  🇨🇳🇬🇧  My home is here
我现在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Am I here now
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
钥匙在我这里  🇨🇳🇬🇧  The key is here with me
我一直在这里  🇨🇳🇬🇧  Ive been here