Chinese to Vietnamese

How to say 你看能不能再帮我介绍一些衣服 in Vietnamese?

Bạn có thể thấy rằng bạn không thể giới thiệu một số quần áo cho tôi nữa

More translations for 你看能不能再帮我介绍一些衣服

能不能在下周一再来介绍  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce it again next Monday
你能帮我介绍客户吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce my client to me
你能给我再介绍一个女士吗  🇨🇳🇬🇧  Can you introduce me to another lady
我能自我介绍一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce myself
不能脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Cant undress
我会帮你介绍  🇨🇳🇬🇧  Ill introduce you
cris能不能再买一些课  🇨🇳🇬🇧  Cris can buy no more lessons
你能不能帮我  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
你介绍的工作我不一定有能力  🇨🇳🇬🇧  The job you introduced I dont necessarily have the ability to
能不能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
能介绍一下你的家庭吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me something about your family
你能介绍一下吗多少的  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me a lot about it
能不能给我介绍一个你们那边的女朋友  🇨🇳🇬🇧  Could you introduce me to a girlfriend over there
能介绍一个吗?我要8000的  🇨🇳🇬🇧  Can I introduce one? I want 8000
能看你不穿衣服的相片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you see a picture of you not wearing clothes
能再给我一些吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me some more
好的,我在商量一下,看看能不能帮你再多争取一点  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill talk about it and see if I can help you get a little more
能不能帮我换一个  🇨🇳🇬🇧  Can you change it for me
能不能帮我煮一下  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it for me
你能不能帮我换一下水  🇨🇳🇬🇧  Can you change the water for me

More translations for Bạn có thể thấy rằng bạn không thể giới thiệu một số quần áo cho tôi nữa

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful