Chinese to Vietnamese

How to say 到时候 我们两个要一起上班赚钱 in Vietnamese?

Khi thời gian đến, hai người trong chúng ta sẽ làm việc cùng nhau để kiếm tiền

More translations for 到时候 我们两个要一起上班赚钱

到时候我们一起吃饭  🇨🇳🇬🇧  When that time comes well have dinner together
上班迟到的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was late for work
为了生活,我必须要起来去上班赚钱  🇨🇳🇬🇧  In order to live, I have to get up and go to work to make money
我要赚钱  🇨🇳🇬🇧  I want to make money
两个一起买要多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do you want to buy together
我到时候打电话 我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill call us then, lets go
到时候可以一起  🇨🇳🇬🇧  We can come together then
到时候我们可以一起去看一看  🇨🇳🇬🇧  We can have a look together then
我们要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work
什么时候上班  🇨🇳🇬🇧  When do you go to work
我明天晚上这个时候在上班  🇨🇳🇬🇧  Im at work this time tomorrow evening
我们班级和我赚了许多钱  🇨🇳🇬🇧  Our class and I made a lot of money
在中国上班没意义的 赚不到钱  🇨🇳🇬🇧  It doesnt make sense to work in China, you cant make money
我们班长到时候叫你撤这个信息  🇨🇳🇬🇧  Our monitor will then ask you to withdraw the message
我们马上要上班  🇨🇳🇬🇧  Were going to work soon
我要赚它一个亿  🇨🇳🇬🇧  Im going to make it a billion
一起要两个,对吗  🇨🇳🇬🇧  Two, right
你们两个一起住  🇨🇳🇬🇧  You two live together
怎么赚到钱  🇨🇳🇬🇧  How do you make money
当我长大能工作赚钱的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was growing up to work and make money

More translations for Khi thời gian đến, hai người trong chúng ta sẽ làm việc cùng nhau để kiếm tiền

Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta TP.HCM  🇨🇳🇬🇧  Office Building ng Ty Dich lang Hai Ta Tp. Hcm
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing