辛苦你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard you are hard | ⏯ |
你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard | ⏯ |
很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard | ⏯ |
最近真的很辛苦,很累,怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 Recently really hard, very tired, how to do | ⏯ |
很辛苦Mary 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, Mary | ⏯ |
你很辛苦,没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard, no one | ⏯ |
所以你很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre working hard | ⏯ |
今天很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard day | ⏯ |
工作很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard work | ⏯ |
很辛苦,迈瑞 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, Murray | ⏯ |
今天真的很辛苦你 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is really hard for you | ⏯ |
留下来, 你会很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay, youre going to have to work hard | ⏯ |
比赛一定很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 It must have been a tough game | ⏯ |
不然你干活会很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 Otherwise youll work hard | ⏯ |
你工作了六天,很辛苦 🇨🇳 | 🇬🇧 You worked hard for six days | ⏯ |
你很辛苦 很晚了回家休息吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard, youre going home late to rest | ⏯ |
大家都是很辛苦的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Everyone is a very hard man | ⏯ |
高中的学习很辛苦吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 High school study is very hard | ⏯ |
你很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre tired | ⏯ |
我昨晚很辛苦,心情很不好,怎么也睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I was very hard last night, in a bad mood, how cant sleep | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
san xuat theo 🇻🇳 | 🇬🇧 San Achievement by | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theo | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
有赛欧 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres Theo | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |