漂亮的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful stuff | ⏯ |
购物街 🇨🇳 | 🇬🇧 Shopping Street | ⏯ |
我们白漂亮的礼物放在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we put our beautiful white gifts | ⏯ |
我们去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go shopping | ⏯ |
我喜欢一切漂亮的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I like everything beautiful | ⏯ |
送我的漂亮礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A nice gift for me | ⏯ |
去网上购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Go online | ⏯ |
我们总是在圣诞树上放一些漂亮的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We always put some beautiful things on the Christmas tree | ⏯ |
你带上我去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me shopping | ⏯ |
买漂亮的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy beautiful presents | ⏯ |
我要去街上买条鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a fish on the street | ⏯ |
我喜欢购物,我喜欢卖东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I like shopping, I like to sell things | ⏯ |
我们有东西丢在购物袋里面了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got something left in the shopping bag | ⏯ |
我们经常去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 We often go shopping | ⏯ |
现在我们去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we go shopping | ⏯ |
帮我购买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me buy things | ⏯ |
南京有电子商品购物的一条街 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a street in Nanjing where electronic goods are shopping | ⏯ |
我要去超市购买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to buy something | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
去购物 🇨🇳 | 🇬🇧 Go shopping | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |