Chinese to Vietnamese

How to say 我只能告诉你:这台机器配置得很好! in Vietnamese?

Tôi chỉ có thể nói với bạn điều này: máy này được trang bị rất tốt

More translations for 我只能告诉你:这台机器配置得很好!

你好,这台机器多少钱  🇨🇳🇬🇧  Hello, how much is this machine
你能告诉我  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
我只想告诉你  🇨🇳🇬🇧  I just wantto tell you
这个机器的名字你可以告诉我  🇨🇳🇬🇧  The name of this machine can tell me
手机配置  🇨🇳🇬🇧  Phone configuration
只能发货钱告诉你  🇨🇳🇬🇧  You can only ship money to tell you
你能告诉我我能得多少分么  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how many points I can get
这是哪台机器  🇨🇳🇬🇧  Which machine is this
我表姐告诉我你很好  🇨🇳🇬🇧  My cousin told me you were fine
你能告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
我不能告诉你  🇨🇳🇬🇧  I cant tell you
你能告诉我哪里转机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me where to connect
能告诉我我能得多少分么  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me how many points I can get
我只是想告诉你,我  🇨🇳🇬🇧  I just wanted to tell you, I
我很抱歉这样告诉你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to tell you that
能告诉我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you tell me
我觉得跟你很配  🇨🇳🇬🇧  I think its a good match for you
我们需要买这台机器  🇨🇳🇬🇧  We need to buy this machine
告诉你好的  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
告诉我吧!我只能赌一点点!  🇨🇳🇬🇧  Tell me! I can only bet a little bit

More translations for Tôi chỉ có thể nói với bạn điều này: máy này được trang bị rất tốt

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng