我手机没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a network on my phone | ⏯ |
我手机没网了 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phones out of the net | ⏯ |
我的手机没有网络以用来联系朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone doesnt have a network to contact friends | ⏯ |
你的手机没有网 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone doesnt have a net | ⏯ |
我的网络太差了 🇨🇳 | 🇬🇧 My network is too bad | ⏯ |
我刚教你打开的那个有网络的手机呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I just taught you the cell phone I opened with the Internet | ⏯ |
没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 No network | ⏯ |
没有网络 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no network | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Internet | ⏯ |
网络 🇨🇳 | 🇬🇧 network | ⏯ |
您的手机貌似连接不上我们的网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone doesnt seem to be connected to our network | ⏯ |
我的网络有点慢,被限速了 🇨🇳 | 🇬🇧 My network is a little slow, its been speed-limited | ⏯ |
你的手机网络怎么老是掉线呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How does your cellular network always fall off the line | ⏯ |
网络有延迟 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a delay in the network | ⏯ |
有无线网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Wi-Fi | ⏯ |
网络好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the network good | ⏯ |
我的网络不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My network isnt good | ⏯ |
没有网络注册不了 🇨🇳 | 🇬🇧 No network registration | ⏯ |
我支持有网络的假期 🇨🇳 | 🇬🇧 I support holidays with internet | ⏯ |
我的社交网络被封了 🇨🇳 | 🇬🇧 My social network has been blocked | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |