Chinese to Vietnamese

How to say 一定要回来 in Vietnamese?

Hãy chắc chắn để trở lại

More translations for 一定要回来

一定要回来  🇨🇳🇬🇧  Be sure to come back
一定回来  🇨🇳🇬🇧  Be sure to come back
六点前一定要回来  🇨🇳🇬🇧  Be sure to come back by six oclock
我一定要回來  🇨🇳🇬🇧  I have to come back
肯定要周三回来  🇨🇳🇬🇧  Im sure Ill be back on Wednesday
明天一定回来的  🇨🇳🇬🇧  Ill be back tomorrow
等你回来我们一定要见面  🇨🇳🇬🇧  Well meet when you get back
等你回来肯定要跟你喝一杯  🇨🇳🇬🇧  Im sure Ill have a drink with you when you get back
一定要穿,一定要穿暖和  🇨🇳🇬🇧  Be sure to wear it, be sure to wear warm
今天一定要办好,不然明天就过期了,今天一定要拿回来  🇨🇳🇬🇧  Today must do a good job, or tomorrow will expire, today must be brought back
不确定几点回来  🇨🇳🇬🇧  Not sure what point to come back
一定要带  🇨🇳🇬🇧  Be sure to bring it
一定要有  🇨🇳🇬🇧  There must be
你一定要快点好起来  🇨🇳🇬🇧  Youve got to get better quickly
他一定会来  🇨🇳🇬🇧  Hes going to come
一定要找回上面的重要联系人  🇨🇳🇬🇧  Be sure to get back the important contacts above
一定要逼一下  🇨🇳🇬🇧  Be sure to push
一定要憋一下  🇨🇳🇬🇧  Be sure to take a moment
付出不一定有回报的,但一定要学会付出  🇨🇳🇬🇧  Pay does not necessarily have a return, but must learn to pay
一定要坚持  🇨🇳🇬🇧  Be sure to stick to it

More translations for Hãy chắc chắn để trở lại

tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?