Chinese to Vietnamese

How to say 我们在网上预订了你们的酒店 in Vietnamese?

Chúng tôi đã đặt khách sạn trực tuyến

More translations for 我们在网上预订了你们的酒店

我在你们酒店预订了房间  🇨🇳🇬🇧  I booked a room at your hotel
我预订了酒店  🇨🇳🇬🇧  I booked a hotel
在网上预订  🇨🇳🇬🇧  Book online
我在这边预订过了预订酒店了  🇨🇳🇬🇧  I have booked a hotel here
我是在网上预订的  🇨🇳🇬🇧  I booked it online
预订酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel Reservation
你们在潮州已经预订了酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Have you booked a hotel in Chaozhou
我已经在网上预订了  🇨🇳🇬🇧  Ive already booked online
我预订了你们酒店的一间海景房  🇨🇳🇬🇧  I booked a room with sea views at your hotel
你可以在网上预订  🇨🇳🇬🇧  You can book online
是在网上预订的吗  🇨🇳🇬🇧  Was it booked online
我有预订酒店  🇨🇳🇬🇧  I have a reservation for a hotel
我们在网上订的房间  🇨🇳🇬🇧  We booked a room online
我提前预订了酒店  🇨🇳🇬🇧  I booked the hotel in advance
我已经网上预订了  🇨🇳🇬🇧  I have booked online
我在网上预订了2间房  🇨🇳🇬🇧  I booked two rooms online
我想预订你们酒店的接机服务  🇨🇳🇬🇧  Id like to book a pick-up service from your hotel
我在网上订了  🇨🇳🇬🇧  I booked it online
你们订的哪个酒店  🇨🇳🇬🇧  Which hotel did you book
你好,我们预订酒店的人还没有来  🇨🇳🇬🇧  Hello, the person who booked the hotel hasnt come yet

More translations for Chúng tôi đã đặt khách sạn trực tuyến

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad