Chinese to Vietnamese

How to say 是做爱的费用吗 in Vietnamese?

Có chi phí quan hệ tình dục không

More translations for 是做爱的费用吗

是几天的费用吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a matter of days
做车费用  🇭🇰🇬🇧  The cost of the car
跟你做爱用钱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sex with money
做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Make love
做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have sex
您是说盒子的费用吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking about the cost of the box
你是想做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Are you trying to have sex
对,是有费用的  🇨🇳🇬🇧  yes, theres a fee
费用是1130  🇨🇳🇬🇧  The cost is 1130
一天的车费用吗  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost for a day
是付费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it paid
是收费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a charge
是免费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it free
是消费的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it consumption
工作就是做爱吗  🇨🇳🇬🇧  Is work about making love
想做爱吗  🇨🇳🇬🇧  You want to have sex
都是用嘴巴,我要做爱  🇨🇳🇬🇧  Its all with my mouth, Im going to have sex
你的费用是99元  🇨🇳🇬🇧  Your fee is 99 yuan
可是节约的费用  🇨🇳🇬🇧  But the savings
做爱做爱  🇨🇳🇬🇧  Have sex

More translations for Có chi phí quan hệ tình dục không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok