Chinese to Vietnamese

How to say 榴莲,你能不能帮我拨开 in Vietnamese?

Sầu riêng, bạn có thể mở nó cho tôi

More translations for 榴莲,你能不能帮我拨开

你能不能帮我  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
不要榴莲  🇨🇳🇬🇧  Dont durian
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
榴莲  🇨🇳🇬🇧  Durian
炸榴莲  🇨🇳🇬🇧  Fried durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Dried Durian
臭榴莲  🇨🇳🇬🇧  Skunk durian
榴莲干  🇨🇳🇬🇧  Durian dry
能不能帮我一下  🇨🇳🇬🇧  Can you give me a hand
我想买榴莲  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy durian
我想吃榴莲  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat durian
你不喜欢吃榴莲吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you like durians
你能不能帮我换一下水  🇨🇳🇬🇧  Can you change the water for me
你能不能帮我安排店里  🇨🇳🇬🇧  Can you arrange the store for me
你好,能不能帮我去说了  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you help me to talk
你能帮帮我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me
能不能帮我换一个  🇨🇳🇬🇧  Can you change it for me
能不能帮我煮一下  🇨🇳🇬🇧  Can you cook it for me
我不能帮你作弊  🇨🇳🇬🇧  I cant help you cheat
我买猫山王榴莲带回去给你吃!但是不知道能不能买到  🇨🇳🇬🇧  I buy cat and bobking durian to bring back to you to eat! But I dont know if I can buy it

More translations for Sầu riêng, bạn có thể mở nó cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me