Chinese to Vietnamese

How to say 我是在这里下车吗 in Vietnamese?

Tôi nhận ra ở đây

More translations for 我是在这里下车吗

我们是在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Are we getting off here
你是在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you getting off here
在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Get off here
我在这里下车  🇨🇳🇬🇧  Im getting off here
我可以在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get off here
在这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you get off here
可以在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get off here
是在这里坐车吗  🇨🇳🇬🇧  Is it here by car
我们可以在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get off here
我这里下车  🇨🇳🇬🇧  Im getting off here
谢谢,我在这里下车  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Im getting off here
这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
在这里下好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you get down here
我们在这下车  🇨🇳🇬🇧  Were getting off here
是在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Is that here
到这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
从这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
我想要这里下车  🇨🇳🇬🇧  Id like to get off here
我的车在这里,他的车在那里  🇨🇳🇬🇧  My car is here, his car is there

More translations for Tôi nhận ra ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu