有人喜欢玩这种投资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does anyone like to play with this kind of investment | ⏯ |
投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment | ⏯ |
这个投资的话,是这款有 🇨🇳 | 🇬🇧 This investment, is this one there | ⏯ |
投资者 🇨🇳 | 🇬🇧 Investors | ⏯ |
真的吗?那你有投资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Do you have an investment | ⏯ |
这个需要一个投资起步资金 🇨🇳 | 🇬🇧 This requires an investment start-up fund | ⏯ |
有些朋友要投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Some friends want to invest | ⏯ |
创业投资 🇨🇳 | 🇬🇧 Venture capital | ⏯ |
投资机构 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment institutions | ⏯ |
投资管理 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment management | ⏯ |
投资组合 🇨🇳 | 🇬🇧 Portfolio | ⏯ |
投资商铺 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment shops | ⏯ |
你有做其他投资吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you make any other investments | ⏯ |
你要编这种的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to make this | ⏯ |
以色列上海投资基金 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Investment Fund, Israel | ⏯ |
这种情况要拉上平线,底下找平 🇨🇳 | 🇬🇧 This situation to pull on the flat line, the bottom to find the flat | ⏯ |
我在中国也有做一些投资,还有国际上的一些投资 🇨🇳 | 🇬🇧 I also have some investments in China, as well as some international investments | ⏯ |
一般要投资多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it usually take to invest | ⏯ |
投资是骗局,比特币才是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Investment is a scam, Bitcoin is true | ⏯ |
我在中国是开投资公司的 🇨🇳 | 🇬🇧 I start an investment company in China | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
vô tư 🇨🇳 | 🇬🇧 v.t | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |