我们等一下去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going | ⏯ |
等下去哪 🇨🇳 | 🇹🇭 รอคุณจะไปที่ไหน | ⏯ |
我去哪里等他们 🇨🇳 | 🇮🇩 Di mana saya akan menunggu mereka | ⏯ |
等下还想去哪 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi nào khác bạn muốn đi | ⏯ |
等一下去哪里 🇨🇳 | 🇰🇷 가서 무엇을 기다려 | ⏯ |
等等去帮帮我 🇨🇳 | 🇭🇰 等等去幫我 | ⏯ |
我们等会儿去哪里 🇨🇳 | 🇲🇾 Di manakah kita akan kemudian | ⏯ |
我们等等换个房间 我们等等下去给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 We wait for another room, we wait, we wait, give the money | ⏯ |
你等一下去哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปไหน | ⏯ |
等会我们去哪里登机 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we board the plane | ⏯ |
我们去等一下去吃面吧! 🇨🇳 | 🇪🇸 ¡Vamos a esperar y comer fideos | ⏯ |
等下我们去唱歌,你去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đến khi chúng tôi đi hát, Anh có đi không | ⏯ |
我等下回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ chờ đợi và lấy lại | ⏯ |
我等下出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get out | ⏯ |
等我们一下,我们还要回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ đã, chúng tôi sẽ quay lại | ⏯ |
你等一下,想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, where do you want to go | ⏯ |
接下来我们去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going next | ⏯ |
我们接下来要去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going next | ⏯ |
我们接下来去哪里 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sẽ tiếp tục ở đâu | ⏯ |