我的卡在行李箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im stuck in the trunk | ⏯ |
我的行李在哪里取 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I get my luggage | ⏯ |
我要行李车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a luggage cart | ⏯ |
我的行李在哪里托运 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I check in my luggage | ⏯ |
行李推车 🇨🇳 | 🇬🇧 Luggage trolleys | ⏯ |
行李在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the luggage | ⏯ |
我在找我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for my luggage | ⏯ |
我们都行李在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all in the luggage | ⏯ |
我们在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do we pick up our luggage | ⏯ |
我要在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I pick up my luggage | ⏯ |
可以放行李在我车上 🇨🇳 | 🇬🇧 You can put my luggage in my car | ⏯ |
请问哪里有行李车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the luggage cart | ⏯ |
我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 My luggage | ⏯ |
我行李在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my luggage | ⏯ |
行李在哪里拿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to get the luggage | ⏯ |
在哪里寄存行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to store your luggage | ⏯ |
行李寄存在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the baggage deposit | ⏯ |
这里没有我的行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no luggage for me | ⏯ |
你好,我在哪里取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where do I pick up my luggage | ⏯ |
我们有行李放在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We have luggage here | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Hành Con Ai ròi cüng khéc :))) 🇨🇳 | 🇬🇧 H?nh Con Ai r?i c?ng kh?c :))) | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |