Vietnamese to Chinese

How to say Chưa nay anh có đi ăn cơm không vậy in Chinese?

你现在没去吃饭了

More translations for Chưa nay anh có đi ăn cơm không vậy

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar

More translations for 你现在没去吃饭了

我现在也去吃饭了,你先吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner now, you eat first
现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Now go to dinner
现在没事了,你可以先去吃饭了  🇨🇳🇬🇧  Its all right now, you can go to dinner first
你现在吃饭去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to eat now
你现在吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having dinner now
我现在先吃饭,吃了饭我在去找  🇨🇳🇬🇧  Im eating now, Im looking for it
你去吃饭了没啊  🇨🇳🇬🇧  Did you go to dinner
没有问题,你现在吃饭了吗  🇨🇳🇬🇧  No problem, are you eating now
你吃饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
我现在还没吃饭  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten yet
吃饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten without you
你吃饭了没  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten
我们现在去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were going to dinner now
那你现在先去吃饭吧  🇨🇳🇬🇧  Then you go to dinner now
你好,我现在要去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to dinner now
你吃饭去了  🇨🇳🇬🇧  Youve gone to dinner
饭了没有你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you eat without you
你吃饭了吗?现在在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten? What are you doing now
现在需要吃饭了  🇨🇳🇬🇧  I need to eat now
吃饭了没有,吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Have you eaten, didnt you eat