Chinese to Vietnamese

How to say 我的车子被我姐姐开去了,要不然我就开我自己的车子送你 in Vietnamese?

Xe của tôi đã được thúc đẩy bởi em gái tôi, hoặc tôi sẽ lái xe của riêng tôi cho bạn

More translations for 我的车子被我姐姐开去了,要不然我就开我自己的车子送你

我车子开不过去  🇨🇳🇬🇧  My car wont drive past me
我姐姐的孙子  🇨🇳🇬🇧  My sisters grandson
我姐姐的鞋子  🇨🇳🇬🇧  My sisters shoes
新买了车,我自己开车工作,不用你送了  🇨🇳🇬🇧  I bought a new car, I drive my own work, you dont have to send it
这个是我自己的亲姐姐说送的  🇨🇳🇬🇧  This was said by my own sister
我朋友不开车送我  🇨🇳🇬🇧  My friend doesnt drive me
我要开车  🇨🇳🇬🇧  Im going to drive
你的姐就是我的姐  🇨🇳🇬🇧  Your sister is my sister
自己开车  🇨🇳🇬🇧  Drive your own car
我的妈妈的姐姐的孙子  🇨🇳🇬🇧  My mothers sisters grandson
我可以自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I drive myself
我开车去我的老家  🇨🇳🇬🇧  I drove to my hometown
是我姐姐送我的礼物  🇨🇳🇬🇧  It was a gift from my sister
我要去我姐姐家  🇨🇳🇬🇧  Im going to my sisters house
我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  My sister
我自己开车校长不报销  🇨🇳🇬🇧  I drive my own car and the principal doesnt reimburse him
你开车带我去  🇨🇳🇬🇧  You drive me
我开车去接你!  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up in the car
我的支付宝被封了,姐姐  🇨🇳🇬🇧  My alipay is sealed, sister
不要紧张,我开我的车三年了  🇨🇳🇬🇧  Dont be nervous, Ive been driving my car for three years

More translations for Xe của tôi đã được thúc đẩy bởi em gái tôi, hoặc tôi sẽ lái xe của riêng tôi cho bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up