今晚不理我,以后都不要理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ignore me tonight, dont ignore me anymore | ⏯ |
今晚不理我,以后你都不要理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ignore me tonight, you wont care about me anymore | ⏯ |
点以后来办理是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do tatt deal later, right | ⏯ |
不理我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you care about me | ⏯ |
你不理我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ignore me | ⏯ |
你是生我气了吗?不想再理我了是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you mad at me? Dont want to ignore me anymore, do you | ⏯ |
我以为你不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you ignored me | ⏯ |
是不是然后经理就找到我了?是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the manager find me then? Right | ⏯ |
不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ignore me | ⏯ |
以后不喝了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont drink it later | ⏯ |
我还以为你不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you ignored me | ⏯ |
以后我们就不认识了,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 We wont know each other, do we | ⏯ |
以后也不来我们学校了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you come to our school in the future | ⏯ |
所以,我从那以后,我是再也不敢了 🇨🇳 | 🇬🇧 So, since then, Ive never dared anymore | ⏯ |
是不是我理解错了呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I wrong | ⏯ |
我说这个东西啊,要等天气晴了以后晒干了以后不死了以后才能修理 🇨🇳 | 🇬🇧 I said this thing ah, to wait for the weather clear after drying up after not dead before repairing | ⏯ |
你不理我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you ignoring me | ⏯ |
我以为你不想再理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you didnt want to ignore me anymore | ⏯ |
我以为你再也不理我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought youd never care about me anymore | ⏯ |
我不理你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ignoring you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |