Vietnamese to Chinese

How to say Ảnh anh chụp có máy chiếu hitachi đó in Chinese?

您用日立投影机拍摄的照片

More translations for Ảnh anh chụp có máy chiếu hitachi đó

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you

More translations for 您用日立投影机拍摄的照片

摄影拍摄  🇨🇳🇬🇧  Photo
摄影师拍到的照片,还有么  🇨🇳🇬🇧  The photographer took the picture, and theres anything else
独立摄影  🇨🇳🇬🇧  Independent Photography
摄影机  🇨🇳🇬🇧  Camera
原相机拍的照片  🇨🇳🇬🇧  Photos taken with the original camera
拍的照片  🇨🇳🇬🇧  Take a photo
拍照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
我拍的照片  🇨🇳🇬🇧  I took a picture
这张照片是在香港拍摄  🇨🇳🇬🇧  This picture was taken in Hong Kong
合影拍照  🇨🇳🇬🇧  Take a photo
请按照我的拍摄方式拍摄。谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please shoot the way I shoot. Thank you
由摄影师王先生拍摄  🇨🇳🇬🇧  Photographed by photographer Mr. Wang
我想要拍张背影照片  🇨🇳🇬🇧  I want to take a back photo
摄影的  🇨🇳🇬🇧  Photography
手机摄影师  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone photographer
拍个照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
拍张照片  🇨🇳🇬🇧  Take a picture
拍照片了  🇨🇳🇬🇧  Did you take a picture
这些照片都是用苹果手机拍的  🇨🇳🇬🇧  These photos were taken on an Apple phone
刚刚拍的照片  🇨🇳🇬🇧  I just took a picture