你是需要买牛肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy beef | ⏯ |
我要买牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy beef | ⏯ |
今天买什么啊,买猪肉,买猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 What to buy today, buy pork, buy pork | ⏯ |
我要买一碗牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bowl of beef noodles | ⏯ |
我要买半公斤牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy half a kilo of beef | ⏯ |
不要猪肉,鸡肉可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No pork, is chicken okay | ⏯ |
要买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a ticket | ⏯ |
我要吃肉肉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat meat | ⏯ |
买一斤大肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a kilo of meat | ⏯ |
去超市买肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy meat | ⏯ |
你要买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a ticket | ⏯ |
你要买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to pay for it | ⏯ |
肉只要一份对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The meat is just one serving, isnt it | ⏯ |
需要帮忙烤肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I need some help with the barbecue | ⏯ |
鸡肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chicken | ⏯ |
羊肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mutton | ⏯ |
我买点儿猪肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy some pork | ⏯ |
我想买点羊肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some lamb | ⏯ |
我朋友在买肉 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends buying meat | ⏯ |
还要买什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy anything else | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |