Chinese to Vietnamese

How to say 你妹有没有回来 in Vietnamese?

Chị gái của bạn đã trở lại

More translations for 你妹有没有回来

回来没有  🇨🇳🇬🇧  Didnt come back
没有妹  🇨🇳🇬🇧  No sister
你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Youre not back
还没有回来  🇨🇳🇬🇧  I havent come back yet
你怎么又出来一个妹妹,以前你说你没有妹妹  🇨🇳🇬🇧  How do you come out a sister again, before you say you dont have a sister
你有妹妹吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sister
我妹妹没有上学  🇨🇳🇬🇧  My sister doesnt go to school
再也没有回来  🇨🇳🇬🇧  Never came back
有两件没回来  🇨🇳🇬🇧  Two things didnt come back
一直没有回来  🇨🇳🇬🇧  Never came back
老板,你回来了没有  🇨🇳🇬🇧  Boss, youre not back
你的表还没有回来  🇨🇳🇬🇧  Your watch hasnt come back yet
小车还没有回来  🇨🇳🇬🇧  The car hasnt come back yet
我没有我妹妹的照片  🇨🇳🇬🇧  I dont have a picture of my sister
来来来,过来没有过来没有  🇨🇳🇬🇧  Come here, didnt you come here
没有来  🇨🇳🇬🇧  Didnt come
回来之后没有地铁  🇨🇳🇬🇧  Theres no subway when I get back
车还没有回来稍等  🇨🇳🇬🇧  The car hasnt come back yet
样品快递回来没有  🇨🇳🇬🇧  Sample courier back no
你有小妹吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a little sister

More translations for Chị gái của bạn đã trở lại

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English