我等一下把图片发给你,你再确认一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the picture later, and youll confirm it | ⏯ |
你把图发给一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me the picture | ⏯ |
等一下,我去布行看一下,发图给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill go to the cloth line to see, send a picture to you | ⏯ |
把我和你照的照片发给你的朋友看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me and your pictures to your friends | ⏯ |
把cad图给我发一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the cad map | ⏯ |
你看一下我发给你的图片是不是这种 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see if the picture I sent you is like this | ⏯ |
把你之前的照片和视频发点给我,我给校长看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your previous photos and videos and Ill show them to the principal | ⏯ |
鼠标右键 🇨🇳 | 🇬🇧 Right mouse button | ⏯ |
把你需要的图片发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the pictures you need | ⏯ |
我晚一点发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you later | ⏯ |
我等一下发给你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to give it to you | ⏯ |
你可以把截图给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You can show me the screenshot | ⏯ |
有图片给我看一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a picture for me | ⏯ |
我生病了,有的晚点发图片给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sick, some of them send you pictures later | ⏯ |
把cad图纸给我发一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the cad drawings | ⏯ |
把地和房子的图片给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me a picture of the land and the house | ⏯ |
把你的视频发给我一下,我给校长看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your video and Ill show it to the headmaster | ⏯ |
你给我一张图片 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a picture | ⏯ |
这周英语单词,等一下发一下图片给我 🇨🇳 | 🇬🇧 English words this week, wait a little bit of a picture to me | ⏯ |
把你的酒给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me your wine | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |