等一下等人过来拍。水表 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and wait for someone to come and shoot. Meter | ⏯ |
在这里等一下,开船过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here, come on board | ⏯ |
下来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down here | ⏯ |
等一下上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute | ⏯ |
你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
拿出来看一下这两个表 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out and take a look at the two tables | ⏯ |
在这等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute here | ⏯ |
等一下,我在这里找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im here to find you | ⏯ |
等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
等一下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get it | ⏯ |
等下再来一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till i can do it again | ⏯ |
等你下周一来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come next Monday | ⏯ |
请下来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come down here | ⏯ |
我等会来开房东西放这里,等一下就回来去住 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait to open the house and put it here, and ill come back and live | ⏯ |
要不你就等着坐一下,做一下你做一下,我叫我嫂子来给你刷 🇨🇳 | 🇬🇧 Or you just wait to sit down, do it for you, Ill call my tweezers to brush you | ⏯ |
东西我放这里,等下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put something here, wait and get it | ⏯ |
你在这里等我下 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre waiting for me here | ⏯ |
你稍等一下,稍等一下,用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, wait a minute, use this | ⏯ |
等一下,我查一下这里有多少材料 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill check how much material there is here | ⏯ |
接下来表演一首歌 🇨🇳 | 🇬🇧 Next perform a song | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |