Chinese to Vietnamese

How to say 到我住的那里 in Vietnamese?

Hãy đến nơi tôi sinh sống

More translations for 到我住的那里

我住在那里  🇨🇳🇬🇧  I live there
你住那里  🇨🇳🇬🇧  Where do you live
住在那里面  🇨🇳🇬🇧  Live there
从这里到你住的那里需要多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long does it take to get from here to where you live
我住的那里是我自己买的房子  🇨🇳🇬🇧  I live there in a house I bought myself
那我明天到那里去  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go there tomorrow
去朋友那里住  🇨🇳🇬🇧  Go live with a friend
那里住我们不方便啊  🇨🇳🇬🇧  Its not convenient for us to live there
我们这么晚才到那里,我们不要订房间,去到那里会没地方住  🇨🇳🇬🇧  We didnt get there until so late, we dont book a room, well have no place there
我到了您在那里  🇨🇳🇬🇧  I got you there
我明天到你那里  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you tomorrow
我坐高铁到那里  🇨🇳🇬🇧  Ill take the high-speed train there
我坐火车到那里  🇨🇳🇬🇧  I got there by train
我可以走到那里  🇨🇳🇬🇧  I can go there
那你家住在哪里  🇨🇳🇬🇧  So where do you live
那里有很多大寿星,住在那里  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of big life stars, live there
我是这里的住户  🇨🇳🇬🇧  Im a resident here
你到那里去  🇨🇳🇬🇧  You go there
到那里登机  🇨🇳🇬🇧  Get there and board the plane
那是我第一次去到那里  🇨🇳🇬🇧  It was the first time I went there

More translations for Hãy đến nơi tôi sinh sống

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny