Chinese to Vietnamese

How to say 等会儿你回来拿水果蔬菜,我要拿行李 in Vietnamese?

Sau đó bạn sẽ trở lại để có được trái cây và rau quả, tôi sẽ nhận được hành lý của tôi

More translations for 等会儿你回来拿水果蔬菜,我要拿行李

我来拿行李  🇨🇳🇬🇧  Ill get my luggage
蔬菜水果  🇨🇳🇬🇧  Vegetables and fruits
水果蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Fruits, Vegetables
我要去拿行李  🇨🇳🇬🇧  Im going to get my luggage
拿行李  🇨🇳🇬🇧  Take your luggage
需要拿行李  🇨🇳🇬🇧  Need to take your luggage
行李要拿吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want your luggage
我先去拿行李,待会儿过来办  🇨🇳🇬🇧  Ill get my luggage first and ill come over later
我们会帮你拿行李  🇨🇳🇬🇧  Well help you with your luggage
我来帮您拿行李  🇨🇳🇬🇧  Ill help you with your luggage
水果和蔬菜  🇨🇳🇬🇧  Fruits and vegetables
蔬菜和水果  🇨🇳🇬🇧  Vegetables and fruits
我需要拿下行李  🇨🇳🇬🇧  I need to take my luggage
我需要拿行李吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need my luggage
拿我的行李  🇨🇳🇬🇧  Take my luggage
过会儿来拿  🇨🇳🇬🇧  Come and get it later
拿下行李  🇨🇳🇬🇧  Take your luggage
我去拿水果  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the fruit
采摘蔬菜水果  🇨🇳🇬🇧  Picking vegetables and fruits
帮我拿下行李  🇨🇳🇬🇧  Help me take my luggage

More translations for Sau đó bạn sẽ trở lại để có được trái cây và rau quả, tôi sẽ nhận được hành lý của tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice