婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding dress | ⏯ |
婚纱影楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Studio | ⏯ |
婚纱摄影 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Photography | ⏯ |
我们必须要婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to get a wedding dress | ⏯ |
. 中国人是需要婚姻 🇨🇳 | 🇬🇧 . Chinese is the need for marriage | ⏯ |
我也是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, too | ⏯ |
我是中国人,他们也是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, and theyre Chinese | ⏯ |
你结婚了?还是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married? Or Chinese | ⏯ |
你们拍婚纱照了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the wedding photos | ⏯ |
女权贵族婚纱摄影 🇨🇳 | 🇬🇧 Feminist Noble Wedding Photography | ⏯ |
你结婚了,她是中国人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married, is she Chinese | ⏯ |
新娘通常穿白色婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 Brides usually wear white wedding dresses | ⏯ |
你今天要去试婚纱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to try on your wedding dress today | ⏯ |
他说他要给我穿婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was going to wear me a wedding dress | ⏯ |
中国也是四大文明古国 🇨🇳 | 🇬🇧 China is also one of the four ancient civilizations | ⏯ |
在中国也是叫大哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also called Big Brother in China | ⏯ |
中国人也不是很穷 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese is not very poor | ⏯ |
中国的也是世界的 🇨🇳 | 🇬🇧 China is also the world | ⏯ |
中国也美哦 🇨🇳 | 🇬🇧 China is beautiful, too | ⏯ |
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼 🇨🇳 | 🇬🇧 If we have a wedding dress, we can have a wedding | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Meca Mam«eT Trung Tim Ban Buön Hang 1 L6i Våo Entrance 🇨🇳 | 🇬🇧 Meca Mam s eT Trung Tim Ban Bu?n Hang 1 L6i V?o Entrance | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
KDCTRUNG SON - éB 05:15-19:00:Thdigianhoqtdéng l Thdigial KDC Trung Sdn 🇨🇳 | 🇬🇧 KDCTRUNG SON - ?B 05:15-19:00: Thdigianhoqtd?ng l Thdigial KDC Trung Sdn | ⏯ |
Hsu ( Chü hång): ( Trung Qu6c): T hång): ( S6 luqng bao): ( S6 tién — A/ (Dia chi) 🇨🇳 | 🇬🇧 Hsu (Ch?h?ng): ( Trung Qu6c): T hng): (S6 luqng bao): (S6 ti?n - A/ (Dia chi) | ⏯ |