Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
说真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Seriously | ⏯ |
我说的是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im saying is true | ⏯ |
我是说真的,真的喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, really, really like you | ⏯ |
我说的是真的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What Im saying is true | ⏯ |
说的真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats good | ⏯ |
是的,我说的是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, Im telling the truth | ⏯ |
我说心里话真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling myself | ⏯ |
我说的是真实话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling the truth | ⏯ |
我对你说的都是真的 🇨🇳 | 🇬🇧 What I said to you is true | ⏯ |
我说真的。我们处对象 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean it. We are at the object | ⏯ |
尺寸对我来说,真的 🇨🇳 | 🇬🇧 Size for me, really | ⏯ |
我想说是的,我真的要了她 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say yes, I really want her | ⏯ |
我想说是的,我真的咬了他 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say yes, I really bit him | ⏯ |
说真话 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell the truth | ⏯ |
他说的是真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is what he said true | ⏯ |
你说的是真的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you telling the truth | ⏯ |
英语说的真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very good to speak English | ⏯ |
我是说真的,真的喜欢你 从第一眼 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean really, really like you, from the first sight | ⏯ |
我真的真的真的没撒谎 🇨🇳 | 🇬🇧 I really, really didnt lie | ⏯ |
我说我想你是真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I think you really want you | ⏯ |