Vietnamese to Chinese

How to say Em giờ chưa sẵn sàng để xa gia đình của em in Chinese?

我还没准备好离开我的家人

More translations for Em giờ chưa sẵn sàng để xa gia đình của em

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Gostaria de saber se vão abrir em janeiro  🇵🇹🇬🇧  I wonder if theyre going to open in January

More translations for 我还没准备好离开我的家人

我还没做好准备!  🇨🇳🇬🇧  Im not ready
我还没有做好准备  🇨🇳🇬🇧  Im not ready
我现在还没准备好  🇨🇳🇬🇧  Im not ready yet
你还没准备好吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you ready
没准备好  🇨🇳🇬🇧  Im not ready
我准备回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home
我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
我准备回家了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go home
我准备回家了?  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go home
准备好开餐了  🇨🇳🇬🇧  Ready for dinner
准备好开餐啊!  🇨🇳🇬🇧  Get ready for dinner
准备好开餐啦!  🇨🇳🇬🇧  Ready for dinner
我准备去开店,还在学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to open a shop and Im still learning
我觉得我们没有准备好  🇨🇳🇬🇧  I dont think were ready
我并没有准备  🇨🇳🇬🇧  Im not ready
你还要吗?我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Do you want any more? Im ready
我准备  🇨🇳🇬🇧  Im going to be ready
因为我和我的家人在准备过年  🇨🇳🇬🇧  Because i and my family are preparing for the New Year
我今日的成长离不开我的家人  🇨🇳🇬🇧  I grew up today without my family
他没有准备好  🇨🇳🇬🇧  Hes not ready