Chinese to Vietnamese

How to say 我刚把邮件拿回来 in Vietnamese?

Tôi chỉ nhận được thư trở lại

More translations for 我刚把邮件拿回来

我刚刚看到邮件  🇨🇳🇬🇧  I just saw the mail
请检查邮件,我刚刚发你邮件了  🇨🇳🇬🇧  Please check the mail, I just sent you the mail
邮件被退回来了  🇨🇳🇬🇧  The mail was returned
我刚把苹果拿过来  🇨🇳🇬🇧  I just got the apple
我刚刚发了一份邮件  🇨🇳🇬🇧  I just sent an e-mail
刚刚给你发了邮件  🇨🇳🇬🇧  I just emailed you
刚刚看到这封邮件  🇨🇳🇬🇧  I just saw this email
把邮箱的东西都拿上来  🇨🇳🇬🇧  Take everything in the mailbox
刚回来  🇨🇳🇬🇧  Just got back
我刚刚收到航班取消的邮件  🇨🇳🇬🇧  I just got an email for flight cancellation
邮件  🇨🇳🇬🇧  mail
邮件  🇨🇳🇬🇧  Mail
明天把板子拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get the board back tomorrow
拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back
我刚回来呢  🇨🇳🇬🇧  I just got back
我发邮件  🇨🇳🇬🇧  Im sending an email
收到邮件请回复  🇨🇳🇬🇧  Please reply to the email
我明天回复你们邮件  🇨🇳🇬🇧  Ill reply to your mail tomorrow
我要把它拿回家  🇨🇳🇬🇧  Im going to take it home
我刚刚游完泳回来  🇨🇳🇬🇧  Ive just come back from a swim

More translations for Tôi chỉ nhận được thư trở lại

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other