Chinese to Vietnamese

How to say 旅游吗?很多朋友啊?你是干什么工作的 in Vietnamese?

Đi du lịch? Rất nhiều bạn bè? Bạn làm gì để kiếm sống

More translations for 旅游吗?很多朋友啊?你是干什么工作的

你是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a job
你是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你的朋友从事什么工作工程吗  🇨🇳🇬🇧  Does your friend do any work in engineering
旅游还是工作  🇨🇳🇬🇧  Travel or work
他是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does he do for a living
您是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
他是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does he do
你是做什么工作的啊  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What kind of job do you have
你们干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What do you do for a living
你的朋友都在做什么工作  🇨🇳🇬🇧  What are your friends doing work
你们的朋友也是来旅游的吗  🇨🇳🇬🇧  Are your friends also traveling
你妈妈是干什么工作的  🇨🇳🇬🇧  What does your mother do
你是来旅游,还是工作  🇨🇳🇬🇧  Are you traveling or working
真的吗?旅游?还是工作?一个人?你想玩什么  🇨🇳🇬🇧  Are you sure? Tourism? Or a job? A man? What do you want to play
洲旅游还是工作  🇨🇳🇬🇧  Continent travel or work
旅游什么的  🇨🇳🇬🇧  Traveling or something
你做什么工作啊  🇨🇳🇬🇧  What do you do
你的工作是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your job

More translations for Đi du lịch? Rất nhiều bạn bè? Bạn làm gì để kiếm sống

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me