从那时起 🇨🇳 | 🇬🇧 Since then | ⏯ |
从那以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Since then | ⏯ |
从那之后 🇨🇳 | 🇬🇧 From then on | ⏯ |
从那过来 🇨🇳 | 🇬🇧 From there | ⏯ |
从那边出去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of there | ⏯ |
从你那里过来要多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to come from you | ⏯ |
你从哪下那个还没收到 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get that | ⏯ |
从你那边开车可能就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Driving from your side could be | ⏯ |
如何从仁川机场到你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 How to get to you from Incheon Airport | ⏯ |
你还是从华锐那边买,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You still bought it from Huarui, right | ⏯ |
从makati到你那里要多久时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get from makati to you | ⏯ |
你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
那是从今年开始的 🇨🇳 | 🇬🇧 That started this year | ⏯ |
从电视那里往后退 🇨🇳 | 🇬🇧 Back from the TV | ⏯ |
从空压机那边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over the air compressor | ⏯ |
那就从银行取出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then take it out of the bank | ⏯ |
我可以帮你从那个饭店订餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I can order for you from that restaurant | ⏯ |
你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪儿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
你从哪里来 🇭🇰 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |