tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
明天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Vietnam tomorrow morning | ⏯ |
再睡就到明天早上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to bed again until tomorrow morning | ⏯ |
明天早上来就洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and wash tomorrow morning | ⏯ |
中国和越南的边境 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas border with Vietnam | ⏯ |
天早上明天早上,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ |
我星期天早上去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam on Sunday morning | ⏯ |
明天早上到达 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there tomorrow morning | ⏯ |
明天早上还来这边工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still working here tomorrow morning | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
明天早上早点起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up early tomorrow morning | ⏯ |
要不你明天早上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you come tomorrow morning | ⏯ |
明天早上我要早起 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get up early tomorrow morning | ⏯ |
我明天早上九点就要走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving at nine tomorrow morning | ⏯ |
明天早上送过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here tomorrow morning | ⏯ |
明天你早上起来 🇨🇳 | 🇬🇧 You get up in the morning tomorrow | ⏯ |
我马上要到越南去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam soon | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 CRAs mane | ⏯ |
明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow morning | ⏯ |
明天吧,明天早上 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, tomorrow morning | ⏯ |
可以改到明天早上0730南昌北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be changed to tomorrow morning 0730 Nanchang Beijing | ⏯ |