Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
你会幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be happy | ⏯ |
你的祝福会让我幸福的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your blessing will make me happy | ⏯ |
我会把你的祝福带给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring her your blessing | ⏯ |
我将会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
你会给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you give it to me | ⏯ |
我一会带你去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there in a moment | ⏯ |
我祝你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I wish you happiness | ⏯ |
你的祝福会让我幸福的 谢谢了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Your blessing will make me happy Thank you | ⏯ |
它带给我快乐和幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 It brings me happiness and happiness | ⏯ |
你等一会儿,我给你们带出去 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, Ill take you out | ⏯ |
你放心,我会带你去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest assured that Ill take you there | ⏯ |
一会带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you there | ⏯ |
我会尽我最大的能力让你幸福 🇨🇳 | 🇬🇧 I will do my best to make you happy | ⏯ |
幸会幸会 🇨🇳 | 🇬🇧 Fortunately, Ill be lucky | ⏯ |
我会叫她爸爸带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask her dad to bring you | ⏯ |
我会给你带来快乐的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring you happiness | ⏯ |
我给你机会 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a chance | ⏯ |
以后有机会你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me later | ⏯ |
你感到幸福吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you happy | ⏯ |
我很幸福,我爱你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy, I love you | ⏯ |