Chinese to Vietnamese

How to say 电话卡要身份证才能买 in Vietnamese?

Thẻ điện thoại cần một thẻ ID để mua nó

More translations for 电话卡要身份证才能买

用身份证买张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Buy a calling card with an ID card
身份证  🇨🇳🇬🇧  ID
身份证我没有身份证  🇨🇳🇬🇧  I dont have an ID
身份证号  🇨🇳🇬🇧  ID number
身份证件  🇨🇳🇬🇧  Identity documents
不需要身份证吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you need an ID
买一个电话卡的话,可能要好几要100要不  🇨🇳🇬🇧  Buy a phone card, it may be several to 100 or not
我想要买一个电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a telephone card
我想要买一张电话卡  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a calling card
居民身份证  🇨🇳🇬🇧  Identity card
一张身份证  🇨🇳🇬🇧  An ID card
我的身份证  🇨🇳🇬🇧  My ID
公民身份证  🇨🇳🇬🇧  Citizen ID card
车票身份证  🇨🇳🇬🇧  Ticket ID card
买一个电话卡的话,可能要100多块钱  🇨🇳🇬🇧  Buy a phone card, you may get more than 100 yuan
持卡人姓名身份证号码  🇨🇳🇬🇧  Cardholders nameID number
购买证卡  🇨🇳🇬🇧  Purchase card
身份证只发一个身份证,可以吗  🇨🇳🇬🇧  The ID card only issued one ID card, will you
这个要身份证登记  🇨🇳🇬🇧  This wants ID registration
电话卡  🇨🇳🇬🇧  PHONECARD

More translations for Thẻ điện thoại cần một thẻ ID để mua nó

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
id  🇨🇳🇬🇧  Id
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
我的ID  🇨🇳🇬🇧  My ID
授权ID  🇨🇳🇬🇧  Authorization ID
ID多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the ID
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
身份证  🇨🇳🇬🇧  ID
Moisturizer  🇨🇳🇬🇧  Id
현및샴푸 모근같화+볼륨단러  🇨🇳🇬🇧  . Id
シーディー  🇨🇳🇬🇧  Id
에이지 투우기나스 예라고 로즈 쉬어 세럼 베이스 정 기능성 하장콤 미백+주콤개선  🇨🇳🇬🇧  Id
昊昊  🇨🇳🇬🇧  Id