Chinese to Vietnamese

How to say 不用谢 in Vietnamese?

Không có gì

More translations for 不用谢

不用谢不用谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks, no thanks
不用、谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks
谢谢,不用  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
不用了不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用谢  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome
不用谢!  🇨🇳🇬🇧  Youre welcome
不用了不用了,谢谢你,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  No, thank you, thank you
谢谢你,不用谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no thanks
不用了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
不用的,谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thank you
不用了 谢谢  🇨🇳🇬🇧  No, thanks
谢谢。不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you. No, I dont
不用了谢谢  🇨🇳🇬🇧  No thanks
谢谢,不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
不用找了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Dont look, thank you
谢谢你 不用了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, no
不用谢我  🇨🇳🇬🇧  Dont thank me
真的不用了,谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Really no, thank you

More translations for Không có gì

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna