Vietnamese to Chinese

How to say Em sẵn sàng.nhanh quá in Chinese?

我准备好了,快了

More translations for Em sẵn sàng.nhanh quá

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Text file phim text em next à  🇻🇳🇬🇧  Text file text em next à
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Gostaria de saber se vão abrir em janeiro  🇵🇹🇬🇧  I wonder if theyre going to open in January
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23

More translations for 我准备好了,快了

我准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
好了,我们准备走了  🇨🇳🇬🇧  All right, were ready to go
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  You ready
准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
你准备好了  🇨🇳🇬🇧  You ready
我给你准备好了  🇨🇳🇬🇧  Ill get you ready for you
我已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
你准备好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
准备好开餐了  🇨🇳🇬🇧  Ready for dinner
已经准备好了  🇨🇳🇬🇧  Im ready
午餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Lunch is ready
准备好了,加油  🇨🇳🇬🇧  Ready, come on
晚餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Dinners ready
早餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Ready for breakfast
是的,准备好了  🇨🇳🇬🇧  Yes, Im ready
晚餐准备好了  🇨🇳🇬🇧  Dinner is ready
你准备好了么  🇨🇳🇬🇧  Are you ready
我准备睡了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go to bed
小朋友,准备好了吗?那我们准备好  🇨🇳🇬🇧  Kid, are you ready? Then well be ready