Chinese to Vietnamese

How to say 车上没有网了 in Vietnamese?

Không có net trong xe

More translations for 车上没有网了

上车了没有  🇨🇳🇬🇧  Got in the car, didnt you
没网了  🇨🇳🇬🇧  No net
没有网络  🇨🇳🇬🇧  No network
没有网络  🇨🇳🇬🇧  There is no network
我在网上租了一辆车  🇨🇳🇬🇧  I rented a car online
没有网络注册不了  🇨🇳🇬🇧  No network registration
有一个件,没网上支付  🇨🇳🇬🇧  Theres a piece that doesnt pay online
没有赶上班车吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt catch the bus
您在网上叫一个网约车  🇨🇳🇬🇧  You call an online car
上课了没有  🇨🇳🇬🇧  Did you have a class
没有网是吗  🇨🇳🇬🇧  Theres no net, is there
大众汽车少上网  🇨🇳🇬🇧  Volkswagen has less internet access
平板有没有网上可以买的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything you can buy online
晚上了没有出租车,只能在微信上叫车  🇨🇳🇬🇧  There is no taxi at night, only to call on WeChat
房间在网上订了,不知道有没有折扣  🇨🇳🇬🇧  Room booked online, do not know if there is a discount
网上网下  🇨🇳🇬🇧  Online
我打车了,车还没有来  🇨🇳🇬🇧  Ive taken a taxi
没网  🇨🇳🇬🇧  No net
车圈网  🇨🇳🇬🇧  Car ring net
网约车  🇨🇳🇬🇧  Net-a-Porter

More translations for Không có net trong xe

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
net  🇨🇳🇬🇧  Net
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
收网行动  🇨🇳🇬🇧  Net-to-Net Action
网兜  🇨🇳🇬🇧  Net
球网  🇨🇳🇬🇧  Net
比net  🇨🇳🇬🇧  than net
Casting net  🇨🇳🇬🇧  Casting net
Net cat  🇨🇳🇬🇧  Net cat
Yes net  🇨🇳🇬🇧  Yes net
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
净重  🇨🇳🇬🇧  Net weight
网红  🇨🇳🇬🇧  Net Red
网友  🇨🇳🇬🇧  Net friend
网兜子  🇨🇳🇬🇧  Net pocket